|
Tần số trung tâm |
|
408MHz |
|
Tỷ số VSWR |
|
≤ 1,5 |
|
Trở kháng (Input Impedance) |
Ohm |
50 |
|
Công suất cực đại (Max power) |
W |
20 |
|
Độ lợi (Gain) |
dBi |
3 |
|
Kiểu kết nối |
|
SMA – Male |
|
Kích thước |
|
Loại có chiều cao Anten: 15,1cm; dạng thẳng có 06 vòng xoắn trên thân Anten, ghi tên Anten dưới đế (Tùy chỉnh theo yêu cầu đặt hàng) |
|
Chiều dài dây dẫn |
m |
1,5 (Tùy chỉnh theo yêu cầu đặt hàng) |
|
Vật liệu |
|
Thân kim loại của anten làm bằng vật liệu chống rỉ được sơn tĩnh điện |
|
Màu |
|
Đen, đế Anten có nam châm |
|
Dải nhiệt độ hoạt động (Temperature Range) |
|
-40°C đến 85°C |
|
Kiểu đóng gói (Packaging) |
|
Bulk (Mỗi Anten được đựng trong 01 túi riêng biệt) |


